scanning near field optical microscope (snom) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scanning near field optical microscope (snom) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scanning near field optical microscope (snom) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scanning near field optical microscope (snom).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scanning near field optical microscope (snom)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
kính hiển vi quang học quét cận trường
Từ liên quan
- scanning
- scanning-disk
- scanning scatterometer (scanscat)
- scanning electron microscope (sem)
- scanning electron microscopy (sem)
- scanning tunneling microscope (stm)
- scanning ion conductance microscope (sicm)
- scanning chemical potential microscope (scpm)
- scanning near field optical microscope (snom)
- scanning transmission electron microscope (stem)
- scanning multi-channel microwave radiometer (smmr)
- scanning near-field optical microscopy (nsom, snom)
- scanning electron microscopy with polarization analysis (sempa)