scanning near-field optical microscopy (nsom, snom) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scanning near-field optical microscopy (nsom, snom) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scanning near-field optical microscopy (nsom, snom) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scanning near-field optical microscopy (nsom, snom).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scanning near-field optical microscopy (nsom, snom)

    * kỹ thuật

    vật lý:

    hiển vi quang học quét trường gần