scanning multi-channel microwave radiometer (smmr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scanning multi-channel microwave radiometer (smmr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scanning multi-channel microwave radiometer (smmr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scanning multi-channel microwave radiometer (smmr).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scanning multi-channel microwave radiometer (smmr)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
máy đo phát xạ viba đa kênh kiểu quét
Từ liên quan
- scanning
- scanning-disk
- scanning scatterometer (scanscat)
- scanning electron microscope (sem)
- scanning electron microscopy (sem)
- scanning tunneling microscope (stm)
- scanning ion conductance microscope (sicm)
- scanning chemical potential microscope (scpm)
- scanning near field optical microscope (snom)
- scanning transmission electron microscope (stem)
- scanning multi-channel microwave radiometer (smmr)
- scanning near-field optical microscopy (nsom, snom)
- scanning electron microscopy with polarization analysis (sempa)