satellite state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satellite state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satellite state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satellite state.

Từ điển Anh Việt

  • satellite state

    * danh từ

    nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn)