satellite communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satellite communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satellite communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satellite communication.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
satellite communication
* kỹ thuật
satcom
điện lạnh:
truyền thông (bằng) vệ tinh
Từ liên quan
- satellite
- satellite tv
- satellite dish
- satellite line
- satellite link
- satellite town
- satellite delay
- satellite drift
- satellite image
- satellite point
- satellite pulse
- satellite state
- satellite change
- satellite design
- satellite motion
- satellite office
- satellite system
- satellite abscess
- satellite antenna
- satellite control
- satellite eclipse
- satellite failure
- satellite network
- satellite station
- satellite surface
- satellite computer
- satellite exchange
- satellite position
- satellite receiver
- satellite switches
- satellite terminal
- satellite elevation
- satellite navigator
- satellite processor
- satellite telemetry
- satellite navigation
- satellite redundancy
- satellite television
- satellite meteorology
- satellite transmitter
- satellite transponder
- satellite of a functor
- satellite transmission
- satellite beacon signal
- satellite circuit noise
- satellite communication
- satellite coverage area
- satellite of a function
- satellite to earth path
- satellite communications