satellite navigator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satellite navigator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satellite navigator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satellite navigator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • satellite navigator

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    vệ tinh hoa tiêu