satellite receiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satellite receiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satellite receiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satellite receiver.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • satellite receiver

    a receiver on a communications satellite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).