satellite coverage area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satellite coverage area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satellite coverage area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satellite coverage area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • satellite coverage area

    * kỹ thuật

    vùng phủ sóng của vệ tinh

    điện tử & viễn thông:

    vùng bao phủ của vệ tinh