sardine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sardine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sardine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sardine.

Từ điển Anh Việt

  • sardine

    /sɑ:'din/

    * danh từ

    cá xacđin

    packed like sardines: chật như nêm cối, lèn như cá hộp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sardine

    small fatty fish usually canned

    Synonyms: pilchard

    any of various small edible herring or related food fishes frequently canned

    Similar:

    sard: a deep orange-red variety of chalcedony

    Synonyms: sardius

    pilchard: small fishes found in great schools along coasts of Europe; smaller and rounder than herring

    Synonyms: Sardina pilchardus