pilchard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pilchard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilchard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilchard.

Từ điển Anh Việt

  • pilchard

    /'piltʃəd/

    * danh từ

    (động vật học) cá xacđin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pilchard

    * kinh tế

    cá xacđin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pilchard

    small fishes found in great schools along coasts of Europe; smaller and rounder than herring

    Synonyms: sardine, Sardina pilchardus

    Similar:

    sardine: small fatty fish usually canned