sanctioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanctioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanctioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanctioning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sanctioning
Similar:
approve: give sanction to
I approve of his educational policies
Synonyms: O.K., okay, sanction
Antonyms: disapprove
sanction: give authority or permission to
sanction: give religious sanction to, such as through on oath
sanctify the marriage
sanctionative: implying sanction or serving to sanction
the guardian's duties were primarily sanctionative rather than administrative
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).