sanctionative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanctionative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanctionative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanctionative.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sanctionative
implying sanction or serving to sanction
the guardian's duties were primarily sanctionative rather than administrative
Synonyms: sanctioning
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).