sanctimonious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanctimonious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanctimonious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanctimonious.
Từ điển Anh Việt
sanctimonious
/,sæɳkti'mounjəs/
* tính từ
phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sanctimonious
Similar:
holier-than-thou: excessively or hypocritically pious
a sickening sanctimonious smile
Synonyms: pietistic, pietistical, pharisaic, pharisaical, self-righteous