self-righteous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-righteous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-righteous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-righteous.
Từ điển Anh Việt
self-righteous
/'self'raitʃəs/
* tính từ
tự cho là đúng đắn
a self-righteous demand: lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-righteous
Similar:
holier-than-thou: excessively or hypocritically pious
a sickening sanctimonious smile
Synonyms: pietistic, pietistical, pharisaic, pharisaical, sanctimonious