self-righteous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-righteous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-righteous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-righteous.

Từ điển Anh Việt

  • self-righteous

    /'self'raitʃəs/

    * tính từ

    tự cho là đúng đắn

    a self-righteous demand: lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet