pietistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pietistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pietistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pietistic.

Từ điển Anh Việt

  • pietistic

    xem pietism

Từ điển Anh Anh - Wordnet