pietistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pietistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pietistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pietistic.
Từ điển Anh Việt
pietistic
xem pietism
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pietistic
of or relating to Pietism
the Pietistic movement
Synonyms: pietistical
Similar:
holier-than-thou: excessively or hypocritically pious
a sickening sanctimonious smile
Synonyms: pietistical, pharisaic, pharisaical, sanctimonious, self-righteous