pharisaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pharisaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharisaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharisaic.
Từ điển Anh Việt
pharisaic
/,færi'seiik/ (Pharisaical) /,færi'seiikəl/
* tính từ
đạo đức giả; giả dối; rất hình thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pharisaic
Similar:
holier-than-thou: excessively or hypocritically pious
a sickening sanctimonious smile
Synonyms: pietistic, pietistical, pharisaical, sanctimonious, self-righteous