sanctimoniously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanctimoniously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanctimoniously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanctimoniously.
Từ điển Anh Việt
sanctimoniously
* phó từ
tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sanctimoniously
in a sanctimonious manner
she was sanctimoniously criticizing everybody
Synonyms: self-righteously