sampled value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampled value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampled value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampled value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampled value

    * kỹ thuật

    mẫu

    điện tử & viễn thông:

    giá trị đã lấy mẫu