sampled transfer function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampled transfer function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampled transfer function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampled transfer function.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampled transfer function

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hàm truyền được lấy mẫu

    hàm truyền xung