sampled laplace transform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sampled laplace transform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sampled laplace transform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sampled laplace transform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sampled laplace transform

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    biến đổi Lapale rời rạc