salinity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salinity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salinity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salinity.

Từ điển Anh Việt

  • salinity

    /sə'liniti/

    * danh từ

    tính mặn (của nước...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salinity

    * kinh tế

    tính mặn

    * kỹ thuật

    độ mặn

    độ muối

    hàm lượng muối

    nồng độ muối

    xây dựng:

    độ chứa muối

    tính mặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salinity

    Similar:

    salt: the taste experience when common salt is taken into the mouth

    Synonyms: saltiness

    brininess: the relative proportion of salt in a solution