brininess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brininess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brininess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brininess.
Từ điển Anh Việt
brininess
xem briny
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brininess
the relative proportion of salt in a solution
Synonyms: salinity