salinity flow regulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salinity flow regulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salinity flow regulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salinity flow regulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salinity flow regulation

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự điều tiết độ mặn bằng dòng chảy (ngọt)