sacrifice operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacrifice operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacrifice operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacrifice operation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacrifice operation

    Similar:

    suicide mission: killing or injuring others while annihilating yourself; usually accomplished with a bomb

    Synonyms: martyr operation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).