sacrificer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sacrificer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sacrificer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sacrificer.

Từ điển Anh Việt

  • sacrificer

    * danh từ

    người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sacrificer

    a religious person who offers up a sacrifice