roar off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roar off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roar off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roar off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roar off

    leave

    The car roared off into the fog

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).