reversion to sate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversion to sate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversion to sate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversion to sate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversion to sate

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    Trả lại cho Nhà nước