reversed trace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversed trace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversed trace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversed trace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversed trace

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dấu vết nghịch đảo (địa chấn)

    vạch đảo

    vạch ngược