reversed polish notation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversed polish notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversed polish notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversed polish notation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversed polish notation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ký hiệu hậu tố

    ký pháp Ba Lan nghịch đảo