reversed scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversed scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversed scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversed scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversed scale

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    thang đo đảo ngược