reversed press felt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversed press felt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversed press felt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversed press felt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversed press felt

    * kỹ thuật

    phớt máy in đảo chiều