reversed press felt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reversed press felt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversed press felt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversed press felt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reversed press felt
* kỹ thuật
phớt máy in đảo chiều
Từ liên quan
- reversed
- reversed arch
- reversed door
- reversed flow
- reversed limb
- reversed image
- reversed press
- reversed river
- reversed scale
- reversed trace
- reversed curing
- reversed filter
- reversed stress
- reversed bending
- reversed current
- reversed tension
- reversed gradient
- reversed polarity
- reversed bend test
- reversed bond test
- reversed press felt
- reversed coarctation
- reversed compression
- reversed cone clutch
- reversed field pinch
- reversed slope apron
- reversed magnetization
- reversed-field z pinch
- reversed polish notation
- reversed-power protective system