reversed bond test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reversed bond test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reversed bond test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reversed bond test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reversed bond test

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phép thử mỏi uốn

    thí nghiệm gập