restore cursor position (rcp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restore cursor position (rcp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restore cursor position (rcp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restore cursor position (rcp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restore cursor position (rcp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phục hồi vị trí con trỏ