restored profile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restored profile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restored profile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restored profile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restored profile

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    biên dạng được phục hồi