restored energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restored energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restored energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restored energy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restored energy

    * kỹ thuật

    năng lượng được phục hồi

    năng lượng tái sinh

    năng lượng tận dụng

    năng lượng thu hồi