resonating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resonating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resonating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resonating.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resonating
* kỹ thuật
sự cộng hưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resonating
Similar:
resonate: sound with resonance
The sound resonates well in this theater
Synonyms: vibrate
resonate: be received or understood
Synonyms: come across
resonant: characterized by resonance
a resonant voice
hear the rolling thunder
Synonyms: resounding, reverberating, reverberative