resonating chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resonating chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resonating chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resonating chamber.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resonating chamber

    Similar:

    resonator: a hollow chamber whose dimensions allow the resonant oscillation of electromagnetic or acoustic waves

    Synonyms: cavity resonator

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).