resonator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resonator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resonator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resonator.

Từ điển Anh Việt

  • resonator

    /'rezəneitə/

    * danh từ

    (vật lý) cái cộng hưởng

  • resonator

    (vật lí) cái cộng hưởng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resonator

    * kỹ thuật

    bộ cộng hưởng

    buồng cộng hưởng

    xây dựng:

    hộp cộng hưởng

    ô tô:

    ống pô thứ nhất (loại 2 pô nối tiếp)

    điện lạnh:

    vật cộng hưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resonator

    a hollow chamber whose dimensions allow the resonant oscillation of electromagnetic or acoustic waves

    Synonyms: cavity resonator, resonating chamber

    an electrical circuit that combines capacitance and inductance in such a way that a periodic electric oscillation will reach maximum amplitude

    Synonyms: resonant circuit

    any system that resonates