resin impregnated wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resin impregnated wood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resin impregnated wood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resin impregnated wood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resin impregnated wood
* kỹ thuật
xây dựng:
gỗ tẩm chất nhựa tổng hợp
Từ liên quan
- resin
- resins
- resiny
- resinox
- resinate
- resinify
- resinite
- resinoid
- resinous
- resinated
- resinlike
- resin soap
- resin-like
- resin putty
- resinaceous
- resin cement
- resin-bonded
- resiniferous
- resin plaster
- resin-passage
- resinous wood
- resin adhesive
- resinification
- resinous shale
- resin formation
- resinous lustre
- resinous matter
- resinous varnish
- resin-coated sand
- resinous compound
- resin impregnation
- resin-bonded wheel
- resinous substance
- resin coating paper
- resin-anchored bolt
- resin oil adulterant
- resin-bonded plywood
- resinous electricity
- resin impregnated wood
- resin-bonded composite
- resin transfer moulding
- resin-in-pulp ion exchange