resinify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resinify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resinify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resinify.
Từ điển Anh Việt
resinify
* ngoại động từ
làm thành nhựa
resinify
* ngoại động từ
làm thành nhựa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.