resin-coated sand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resin-coated sand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resin-coated sand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resin-coated sand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resin-coated sand

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cát quét nhựa (để chế tạo khuôn mẫu chảy)

    cát trộn nhựa