resinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resinate.

Từ điển Anh Việt

  • resinate

    * ngoại động từ

    thấm nhựa vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resinate

    impregnate with resin to give a special flavor to

    Greek wines are often resinated