related parties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

related parties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm related parties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của related parties.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • related parties

    * kinh tế

    các bên có liên quan

    những người kết thân, liên hệ