related industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

related industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm related industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của related industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • related industry

    * kinh tế

    ngành công nghiệp hữu quan