related company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
related company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm related company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của related company.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
related company
* kinh tế
công ty con
công ty liên doanh
công ty liên hệ
công ty liên hệ, công ty liên doanh, công ty con
công ty liên kết
công ty liên quan
Từ liên quan
- related
- related to
- related key
- relatedness
- related cost
- related item
- related rock
- related term
- related word
- related goods
- related party
- related sales
- related topic
- related device
- related company
- related markets
- related parties
- related product
- related industry
- related services
- related equipment
- related securities
- related technology
- related information
- related information (ri)
- related party transactions
- related concentration measure