related concentration measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

related concentration measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm related concentration measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của related concentration measure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • related concentration measure

    * kinh tế

    thước đo tập trung tương đối