related concentration measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
related concentration measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm related concentration measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của related concentration measure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
related concentration measure
* kinh tế
thước đo tập trung tương đối
Từ liên quan
- related
- related to
- related key
- relatedness
- related cost
- related item
- related rock
- related term
- related word
- related goods
- related party
- related sales
- related topic
- related device
- related company
- related markets
- related parties
- related product
- related industry
- related services
- related equipment
- related securities
- related technology
- related information
- related information (ri)
- related party transactions
- related concentration measure