register control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

register control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm register control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của register control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • register control

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    register control

    toán & tin:

    sự điều khiển thanh ghi