regime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regime.

Từ điển Anh Việt

  • regime

    /rei'ʤi:m/ (régime) /rei'ʤi:m/

    * danh từ

    chế độ, chính thể

    democratic regime: chế độ dân chủ

    feudal regime: chế độ phong kiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regime

    * kinh tế

    chế độ

    chính quyền

    chỉnh thể

    * kỹ thuật

    chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)

    trạng thái

    xây dựng:

    tình hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regime

    Similar:

    government: the organization that is the governing authority of a political unit

    the government reduced taxes

    the matter was referred to higher authorities

    Synonyms: authorities

    regimen: (medicine) a systematic plan for therapy (often including diet)