regiment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regiment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regiment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regiment.

Từ điển Anh Việt

  • regiment

    /'redʤimənt/

    * danh từ

    (quân sự) trung đoàn

    đoàn, lũ, bầy

    a regiment of birds: một bầy chim

    * ngoại động từ

    (quân sự) tổ chức thành trung đoàn

    tổ chức thành từng đoàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regiment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regiment

    army unit smaller than a division

    subject to rigid discipline, order, and systematization

    regiment one's children

    form (military personnel) into a regiment

    assign to a regiment

    regiment soldiers