regimented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regimented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regimented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regimented.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regimented

    strictly controlled

    Similar:

    regiment: subject to rigid discipline, order, and systematization

    regiment one's children

    regiment: form (military personnel) into a regiment

    regiment: assign to a regiment

    regiment soldiers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).